jasper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jasper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jasper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jasper.

Từ điển Anh Việt

  • jasper

    /'dʤæspə/

    * danh từ

    ngọc thạch anh, jatpe

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jasper

    * kỹ thuật

    ngọc bích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jasper

    an opaque form of quartz; red or yellow or brown or dark green in color; used for ornamentation or as a gemstone