jaspery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jaspery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jaspery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jaspery.

Từ điển Anh Việt

  • jaspery

    * tính từ

    xem jasper