jaspery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jaspery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jaspery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jaspery.
Từ điển Anh Việt
jaspery
* tính từ
xem jasper
jaspery
* tính từ
xem jasper
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.