jacob's ladder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jacob's ladder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jacob's ladder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jacob's ladder.
Từ điển Anh Việt
jacob's ladder
/'dʤeikəbz'lædə/
* danh từ
(kinh thánh) cái thang của Gia-cốp
(thông tục) thang dựng đứng khó trèo
(hàng hải) thang dây
(thực vật học) cây lá thang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jacob's ladder
pinnate-leaved European perennial having bright blue or white flowers
Synonyms: Greek valerian, charity, Polemonium caeruleum, Polemonium van-bruntiae, Polymonium caeruleum van-bruntiae
(nautical) a hanging ladder of ropes or chains supporting wooden or metal rungs or steps
Synonyms: jack ladder, pilot ladder