itinerant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
itinerant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm itinerant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của itinerant.
Từ điển Anh Việt
itinerant
/ai'tinərənt/
* tính từ
đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động
an itinerant ambassador: đại sự lưu động
* danh từ
người có công tác lưu động
người lúc làm (việc) lúc đi lang thang