isosceles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
isosceles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isosceles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isosceles.
Từ điển Anh Việt
isosceles
/ai'sɔsili:z/
* tính từ
(toán học) cân (tam giác)
isosceles
cân (tam giác thang)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
isosceles
* kỹ thuật
toán & tin:
cân (tam giác, thang)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
isosceles
(of a triangle) having two sides of equal length


