isodynamic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
isodynamic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isodynamic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isodynamic.
Từ điển Anh Việt
isodynamic
/,aisoudai'næmik/ (isodynamical) /,aisoudai'næmikəl/
* tính từ
đẳng từ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
isodynamic
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
đẳng động lực học