isochronal annealing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isochronal annealing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isochronal annealing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isochronal annealing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isochronal annealing

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tôi luyện đẳng thời

    ủ đẳng thời