isochronally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isochronally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isochronally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isochronally.

Từ điển Anh Việt

  • isochronally

    xem isochronal