isochronally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
isochronally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isochronally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isochronally.
Từ điển Anh Việt
isochronally
xem isochronal
isochronally
xem isochronal
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.