isobutyl nitrite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
isobutyl nitrite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isobutyl nitrite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isobutyl nitrite.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
isobutyl nitrite
Similar:
butyl nitrite: a colorless pungent liquid sometimes used as a stimulant drug by drug abusers
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).