isobutylene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isobutylene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isobutylene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isobutylene.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isobutylene

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    isobutylene ((CH3)2CCH3)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • isobutylene

    used also in making gasoline components