isi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
isi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
isi
Similar:
directorate for inter-services intelligence: the Pakistan intelligence agency; a powerful and almost autonomous political and military force; has procured nuclear technology and delivery capabilities; has had strong ties with the Taliban and other militant Islamic groups
Synonyms: Inter-Services Intelligence
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).