irritant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
irritant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irritant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irritant.
Từ điển Anh Việt
irritant
/'iritənt/
* tính từ
làm cáu
(sinh vật học) kích thích
* danh từ
điều làm cái
(sinh vật học) chất kích thích
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
irritant
* kỹ thuật
y học:
chất kích thích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
irritant
something that causes irritation and annoyance
he's a thorn in my flesh
Synonyms: thorn