involution form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

involution form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm involution form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của involution form.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • involution form

    * kỹ thuật

    y học:

    dạng thu teo