involuntariness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
involuntariness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm involuntariness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của involuntariness.
Từ điển Anh Việt
involuntariness
/in'vɔləntərinis/
* danh từ
sự không cố ý, sự không chủ tâm, sự vô tình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
involuntariness
Similar:
unwillingness: the trait of being unwilling
his unwillingness to cooperate vetoed every proposal I made
in spite of our warnings he plowed ahead with the involuntariness of an automaton
Antonyms: willingness