invitation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

invitation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invitation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invitation.

Từ điển Anh Việt

  • invitation

    /,invi'teiʃn/

    * danh từ

    sự mời, lời mời, giấy mời

    cái lôi cuốn, cái hấp dẫn

    sự chuốc lấy, sự mua láy (bóng), sự tự gây cho mình

    an invitation for trouble: sự chuốc lấy điều phiền luỵ

    * định ngữ

    (thể dục,thể thao) dành cho người được mời, dành cho đội được mời

    an invitation competition: cuộc thi dành cho những người được mời, cuộc thi dành cho những đội được mời

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • invitation

    * kinh tế

    giấy mời

    lời mời

    sự mời

    * kỹ thuật

    sự gọi

    sự mời

    xây dựng:

    thiệp mời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • invitation

    a request (spoken or written) to participate or be present or take part in something

    an invitation to lunch

    she threw the invitation away

    a tempting allurement

    she was an invitation to trouble