invitation or subscribe (to an issue) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

invitation or subscribe (to an issue) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invitation or subscribe (to an issue) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invitation or subscribe (to an issue).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • invitation or subscribe (to an issue)

    * kinh tế

    mời nhận mua