invincible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
invincible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invincible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invincible.
Từ điển Anh Việt
invincible
/in'vinsəbl/
* tính từ
vô địch, không thể bị đánh bại
không thể khắc phục được (khó khăn...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
invincible
incapable of being overcome or subdued
an invincible army
her invincible spirit
Synonyms: unbeatable, unvanquishable