unbeatable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unbeatable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unbeatable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unbeatable.
Từ điển Anh Việt
unbeatable
/'ʌn'bi:təbl/
* tính từ
không thể thắng nổi, không thể đánh bại được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unbeatable
hard to defeat
an unbeatable ball team
Similar:
invincible: incapable of being overcome or subdued
an invincible army
her invincible spirit
Synonyms: unvanquishable