investigative journalist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

investigative journalist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm investigative journalist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của investigative journalist.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • investigative journalist

    * kỹ thuật

    nhà báo điều tra