intuitive feeling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intuitive feeling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intuitive feeling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intuitive feeling.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intuitive feeling

    Similar:

    feeling: an intuitive understanding of something

    he had a great feeling for music

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).