intuitively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intuitively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intuitively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intuitively.
Từ điển Anh Việt
intuitively
* phó từ
bằng trực giác, qua trực giác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intuitively
in an intuitive manner
inventors seem to have chosen intuitively a combination of explosive and aggressive sounds as warning signals to be used on automobiles