intracellular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intracellular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intracellular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intracellular.
Từ điển Anh Việt
intracellular
/,intrə'seljulə/
* tính từ
(giải phẫu) trong tế bào, nội bào
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intracellular
* kinh tế
ngoại bào
ngoại tế bào
nội bào
trong tế bào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intracellular
located or occurring within a cell or cells
intracellular fluid
Antonyms: extracellular