intracellular fluid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intracellular fluid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intracellular fluid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intracellular fluid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intracellular fluid

    liquid contained inside the cell membranes (usually containing dissolved solutes)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).