intestate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intestate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intestate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intestate.
Từ điển Anh Việt
intestate
/in'testit/
* tính từ, (pháp lý)
không để lại di chúc (người)
không có di chúc dặn sử dụng như thế nào (tài sản)
* danh từ
(pháp lý) người chết không để lại di chúc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intestate
* kinh tế
không di chúc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intestate
having made no legally valid will before death or not disposed of by a legal will
he died intestate
intestate property
Antonyms: testate