intervention for honour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intervention for honour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intervention for honour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intervention for honour.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intervention for honour

    * kinh tế

    sự tham gia dự nhận trả (hối phiếu)