intersecting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intersecting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intersecting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intersecting.
Từ điển Anh Việt
intersecting
* tính từ
cắt nhau, giao nhau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intersecting
Similar:
intersect: meet at a point
Synonyms: cross
decussate: crossed or intersected in the form of an X
Synonyms: intersectant