intersectant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intersectant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intersectant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intersectant.

Từ điển Anh Việt

  • intersectant

    /,intə'sektənt/

    * tính từ

    cắt ngang

Từ điển Anh Anh - Wordnet