interrelated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interrelated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interrelated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interrelated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
interrelated
Similar:
relate: be in a relationship with
How are these two observations related?
Synonyms: interrelate
interrelate: place into a mutual relationship
I cannot interrelate these two events
interconnected: reciprocally connected
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).