interrelate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interrelate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interrelate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interrelate.
Từ điển Anh Việt
interrelate
* nội động từ
có quan hệ với nhau, tương quan với nhau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
interrelate
place into a mutual relationship
I cannot interrelate these two events
Similar:
relate: be in a relationship with
How are these two observations related?