intercommunication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intercommunication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intercommunication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intercommunication.

Từ điển Anh Việt

  • intercommunication

    /'intəkə,mju:ni'keiʃn/

    * danh từ

    sự có liên lạc với nhau, sự có đường thông với nhau

  • intercommunication

    thông tin hai chiều, thông tin nhiều chiều

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intercommunication

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    liên lạc với nhau

    toán & tin:

    truyền thông với nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intercommunication

    mutual communication; communication with each other

    they intercepted intercommunication between enemy ships