intercommunication system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intercommunication system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intercommunication system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intercommunication system.
Từ điển Anh Việt
intercommunication system
/'intəkə,mju:ni'keiʃn'sistim/
* danh từ
hệ thống truyền tin nội bộ bằng loa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intercommunication system
a communication system linking different rooms within a building or ship etc
Synonyms: intercom