intercession nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intercession nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intercession giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intercession.

Từ điển Anh Việt

  • intercession

    /,intə'seʃn/

    * danh từ

    sự can thiệp giúp (ai), sự xin giùm, sự nói giùm

    sự làm môi giới, sự làm trung gian (để hoà giải...)

    sự cầu nguyện hộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intercession

    a prayer to God on behalf of another person

    Similar:

    intervention: the act of intervening (as to mediate a dispute, etc.)

    it occurs without human intervention