intensifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intensifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intensifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intensifier.

Từ điển Anh Việt

  • intensifier

    /in'tensifaiə/

    * danh từ

    người (cái) làm tăng cao lên

    người (cái) làm mãnh liệt; người (cái) làm dữ dội

    (kỹ thuật) máy tăng cường, chất tăng cường

    máy khuếch đại; bộ phận khuếch đại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intensifier

    * kinh tế

    chất làm tăng

    máy làm tăng

    * kỹ thuật

    bộ tăng cường

    điện lạnh:

    chất tăng cường

    máy tăng cường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intensifier

    a modifier that has little meaning except to intensify the meaning it modifies

    `up' in `finished up' is an intensifier

    `honestly' in `I honestly don't know' is an intensifier

    Synonyms: intensive