intensifier vidicon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intensifier vidicon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intensifier vidicon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intensifier vidicon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intensifier vidicon

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    viđicon tăng cường (đèn hình)