intelligibility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intelligibility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intelligibility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intelligibility.

Từ điển Anh Việt

  • intelligibility

    /in,telidʤə'biliti/

    * danh từ

    tính dễ hiểu ((cũng) intelligibleness)

    điều dễ hiểu

  • intelligibility

    tính hiểu được, tính đọc được

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intelligibility

    * kỹ thuật

    độ rõ

    điện lạnh:

    độ nghe rõ

    toán & tin:

    tính đọc được

    tính hiểu được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intelligibility

    the quality of language that is comprehensible

    Antonyms: unintelligibility