intelligibility index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intelligibility index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intelligibility index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intelligibility index.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intelligibility index
* kỹ thuật
vật lý:
chỉ số nghe rõ
chỉ số rành mạch