insulation tester nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insulation tester nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insulation tester giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insulation tester.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • insulation tester

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bộ thử cách điện

    máy kiểm tra cách điện