insulation system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insulation system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insulation system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insulation system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
insulation system
* kỹ thuật
điện lạnh:
hệ (thống) cách nhiệt
hệ thống cách nhiệt
Từ liên quan
- insulation
- insulation pipe
- insulation size
- insulation slab
- insulation test
- insulation work
- insulation-wire
- insulation apron
- insulation board
- insulation boots
- insulation brick
- insulation class
- insulation fault
- insulation group
- insulation joint
- insulation level
- insulation meter
- insulation panel
- insulation plate
- insulation quilt
- insulation-joint
- insulation-plane
- insulation cement
- insulation defect
- insulation effect
- insulation gloves
- insulation screen
- insulation sleeve
- insulation system
- insulation tester
- insulation decking
- insulation grading
- insulation category
- insulation compound
- insulation distance
- insulation strength
- insulation breakdown
- insulation materials
- insulation of joints
- insulation stripping
- insulation thickness
- insulation efficiency
- insulation resistance
- insulation (electrical)
- insulation coordination
- insulation board (plate)
- insulation co-ordination
- insulation heat capacity
- insulation classification
- insulation spraying method