inspector of industry and commerce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inspector of industry and commerce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inspector of industry and commerce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inspector of industry and commerce.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inspector of industry and commerce
* kinh tế
nhân viên điều tra công thương