insincere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insincere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insincere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insincere.

Từ điển Anh Việt

  • insincere

    /,insin'siə/

    * tính từ

    không thành thực, không chân tình, giả dối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • insincere

    lacking sincerity

    a charming but thoroughly insincere woman

    their praise was extravagant and insincere

    Antonyms: sincere