inpour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inpour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inpour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inpour.

Từ điển Anh Việt

  • inpour

    /in'pɔ:/

    * động từ

    đổ vào, rót vào

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inpour

    * kinh tế

    đổ vào

    rót vào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inpour

    Similar:

    inpouring: an inflow

    an inpouring of spiritual comfort

    Synonyms: inrush