inrush nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inrush nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inrush giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inrush.

Từ điển Anh Việt

  • inrush

    /'inrʌʃ/

    * danh từ

    sự xông vào, sự lao vào, sự tuôn vào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inrush

    Similar:

    inpouring: an inflow

    an inpouring of spiritual comfort

    Synonyms: inpour