inoculating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inoculating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inoculating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inoculating.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inoculating

    the act of protecting against disease by introducing a vaccine into the body to induce immunity

    doctors examined the recruits but nurses did the inoculating

    Synonyms: vaccinating

    Similar:

    inoculate: introduce an idea or attitude into the mind of

    My teachers inoculated me with their beliefs

    inoculate: introduce a microorganism into

    immunize: perform vaccinations or produce immunity in by inoculation

    We vaccinate against scarlet fever

    The nurse vaccinated the children in the school

    Synonyms: immunise, inoculate, vaccinate

    inoculate: insert a bud for propagation

    inoculate: impregnate with the virus or germ of a disease in order to render immune

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).