immunize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
immunize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immunize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immunize.
Từ điển Anh Việt
immunize
/'imju:naiz/ (immunise) /'imju:naiz/
* ngoại động từ
gây miễn dịch
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm mất hiệu lực, làm mất tác hại
to immunize a time-bomb: làm mất tác hại một quả bom nổ chậm; tháo kíp một quả bom nổ chậm