inoculate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inoculate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inoculate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inoculate.
Từ điển Anh Việt
inoculate
/i'nɔkleit/
* ngoại động từ
chủng, tiêm chủng
to inoculate somebody with the smallpox: chủng phòng bệnh đậu mùa cho ai
tiêm nhiễm cho (ai)
(nông nghiệp) ghép (cây)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inoculate
* kỹ thuật
y học:
cấy truyền
tiêm truyền
điện lạnh:
gây mầm (kết tinh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inoculate
introduce an idea or attitude into the mind of
My teachers inoculated me with their beliefs
introduce a microorganism into
insert a bud for propagation
impregnate with the virus or germ of a disease in order to render immune
Similar:
immunize: perform vaccinations or produce immunity in by inoculation
We vaccinate against scarlet fever
The nurse vaccinated the children in the school