injun nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

injun nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm injun giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của injun.

Từ điển Anh Việt

  • injun

    /'indʤən/

    * danh từ

    (thông tục), (tiếng địa phương) người da đỏ (Bắc Mỹ)

    honest Injun!

    (xem) honest

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • injun

    Similar:

    redskin: (slang) offensive term for Native Americans

    Synonyms: red man