initializer routine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
initializer routine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm initializer routine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của initializer routine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
initializer routine
* kỹ thuật
toán & tin:
công cụ khởi đầu
công cụ khởi tạo