infusoria nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
infusoria nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infusoria giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infusoria.
Từ điển Anh Việt
infusoria
/,infju:'zɔ:riə/
* danh từ số nhiều
(động vật học) lớp trùng lông, lớp mao trùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
infusoria
in some recent classifications, coextensive with the Ciliata: minute organisms found in decomposing infusions of organic matter
Synonyms: subclass Infusoria