inflated currency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inflated currency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inflated currency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inflated currency.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inflated currency

    * kinh tế

    đồng tiền lạm phát