inflatable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inflatable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inflatable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inflatable.

Từ điển Anh Việt

  • inflatable

    /in'fleitəbl/

    * tính từ

    có thể bơm phồng, có thể thổi phồng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inflatable

    * kỹ thuật

    môi trường:

    bơm phồng

    hóa học & vật liệu:

    phồng lên được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inflatable

    designed to be filled with air or gas

    an inflatable mattress

    an inflatable boat